Có 1 kết quả:
坐下 zuò xia ㄗㄨㄛˋ
zuò xia ㄗㄨㄛˋ [zuò xià ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧㄚˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sit down
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zuò xia ㄗㄨㄛˋ [zuò xià ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧㄚˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0